Các thông số kỹ thuật cho PIXMA MX897
In | ||
Độ phân giải bản in tối đa | 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi | |
Đầu in / mực in | Hệ thống mực: | Cartridge mực in riêng rẽ |
Tổng số vòi phun: | 4.608 | |
Kích thước giọt mực (tối thiểu): | 1pl | |
Cartridge mực: | PGI-725 Black, CLI-726 Cyan / Magent/ Yellow / Black | |
Tốc độ in Dựtheo ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ copy và in tài liệu |
Tài liệu: màu*2: ESAT / một mặt: |
Xấp xỉ 9,3ipm |
Tài liệu: đen trắng *2: ESAT / một mặt: |
Xấp xỉ 12,5ipm | |
Ảnh (4 x 6")*2: PP-201 / không viền: |
Xấp xỉ 20 giây | |
Chiều rộng có thể in | Có thể lên tới 203,2mm (8 inches) | |
Không viền: | Có thể lên tới 216mm (8,5 inches) | |
Vùng có thể in | In không viền *3: | Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm (kích thước giấy hỗ trợ: A4, LTR, 4 x 6" ,5 x 7" ,8 x 10") |
In có viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) |
|
In đảo mặt tự động có viền: | Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) |
|
Kích thước giấy*4 | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10) | |
Xử lí giấy (khay giấy phítrước) (Số lượng tối đa) |
Giấy thường: | A4, A5, B5, LTR, LGL = 150 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N): |
A4 = 80 | |
Giấy ảnh chuyên nghiệp Platin (PT-101): |
4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II (PP-201): |
4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng mờ Photo Paper Plus Semi-gloss (SG-201): |
4 x 6" = 20, A4, 8 x 10" = 10 | |
Giấy ảnh bóng "sử dụng hàng ngày” (GP-501): |
4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy in ảnh Matte (MP-101): |
4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh dính Stickers (PS-101): |
1 | |
Giấy ảnh T-Shirt Transfer (TR-301): |
1 | |
Giấy Envelope: | European DL, US Com. #10 = 10 | |
Xử lý giấy (khay giấy Cassette) (số lượng giấy tối đa) |
Giấy thường: | A4, A5, B5, LTR = 150 |
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động | Loại giấy: | Giấy thường (có viền) |
Kích thước: | A4, A5, B5, LTR | |
Trọng lượng giấy | Khay giấy cạnh: | Giấy thường: 64 - 105g/m2 , loại giấy đặc chủng củCanon: Trọng lượng giấy tối đa: Xấp xỉ 300g/m2 (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) |
Khay giấy Cassette: | Giấy thường: 64 - 105g/m2 | |
Quét | ||
Loại máy quét | Máy quét nằm ngang mặt kính và khay lên giấy tự động đảo mặt (ADF) | |
Phương pháp quét | CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) | |
Độ phân giải quang học*5 | 2400 x 4800dpi | |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Thang màu xám: | 16 / 8 bits |
Màu: | 48 / 24 bits (mỗi màu RGB 16 / 8 bits) | |
Tốc độ quét đường*6 | Thang màu xám: | 1,4ms/dòng (300dpi) |
Màu: | 4,2ms/dòng (300dpi) | |
Tốc độ quét*7 | Phản chiếu: A4 màu / 300dpi | Xấp xỉ 18 giây |
Kích thước tài liệu tối đa | Flatbed: | A4, LTR (216 × 297mm) |
ADF: | A4, LTR, LGL | |
Copy | ||
Kích thước tài liệu tối đa | A4, LTR (216 × 297mm) (ADF: A4, LTR, LGL) |
|
Loại giấy tương thích | Cỡ giấy: | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7" |
Loại giấy: | Giấy thường Giấy in ảnh chuyên nghiệp Platin (PT-101) Giấy in ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) Giấy in ảnh bóng một mặt (SG-201) Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-501) Giấy ảnh Matte (MP-101) |
|
Chất lượng ảnh | 3 vị trí (nhanh, tiêu chuẩn, cao) | |
Điều chỉnh độ đậm | 9 vị trí, điều chỉnh tự động (AE copy)* * không hỗ trợ cho khay ADF |
|
Tốc độ copy*8 Dựtheo tiêu chuẩn ISO / IEC 24735 và ISO / IEC 29183. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và copy |
Tài liệu: màu: sFCOT / một mặt: |
Xấp xỉ 14 giây |
Tà liệu: màu: sESAT / một mặt: |
Xấp xỉ 7,4ipm | |
Tài liệu (ADF): màu: ESAT / một mặt: |
Xấp xỉ 7,0ipm | |
Copy nhiều bản | Đen trắng / màu: | Tối đ99 trang |
Fax | ||
Loại | Máy thu phát để bàn Super G3 / giao tiếp màu | |
Đường truyền áp dụng | PSTN (mạng điện thoại) | |
Tốc độ truyền*9 | Đen trắng: | Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps) |
Độ phân giải bản fax | Đen trắng: | 8pels/mm x 3,85 dòng/mm (tiêu chuẩn), 8pels/mm x 7,7 dòng/mm (đẹp), 300 x 300dpi (siêu đẹp) |
Kích thước in | A4, LTR, LGL | |
Chiều rộng quét | 208mm (A4), 214mm (LTR) | |
Tốc độ modem | Tối đ33,6kbps (Automatic fall back) | |
Độ nén | Đen trắng: | MH, MR, MMR |
Tông màu | Đen trắng: | 256 mức |
ECM (chế độ sửlỗi) | Tương thích ITU-T T.30 | |
Quay số tự động | Quay số tự động mã hóa: | Tối đ100 vị trí |
Quay nhóm: | Tối đ99 vị trí | |
Bộ nhớ truyền/ nhận *10 | Xấp xỉ 250 trang | |
Fax từ máy tính | ||
Loại | Windows: | Thông qutrình điều khiển FAX |
Mac: | Không áp dụng | |
Số điểm đến | 1 điểm | |
Mạng làm việc | ||
Giao thức | TCP / IP | |
Mạng LAN có dây | Loại mạng làm việc: | IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tỉ lệ truyền dữ liệu: | 100M / 10Mbps (có thể chuyển đổi tự động) | |
Mạng LAN không dây | Loại mạng làm việc: | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b (chế độ hạ tầng) |
Băng tần: | 2,4GHz | |
Tỉ lệ truyền dữ liệu (giá trị tiêu chuẩn)*11: | IEEE802.11n: 150Mbps IEEE802.11g: 54Mbps IEEE802.11b: 11Mbps |
|
Phạm vi: | Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) | |
An ninh: | WEP64 / 128 bits WPA-PSK (TKIP / AES) WPA2-PSK (TKIP / AES) |
|
Yêu cầu hệ thống (xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm trtính tương thích OS và tải trình điều khiển cập nhật nhất) |
Windows: | Windows XP SP2, XP SP3 / Windows VistSP1, VistSP2 / Windows 7, 7 SP1 |
Macintosh: | Mac OS X v10.4.11 - 10.7 | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Khởi động nhanh | Xấp xỉ 3 giây | |
Màn điều khiển | Màn hình hiển thị: | Màn hình LCD (màn hình màu TFT 3.0-inch / 7.5cm) |
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | Xử lí giấy (giấy thường): | A4, LTR = 35, LGL = 30 |
Đảo mặt tự động: | Có sẵn | |
Giao diện | Mạng LAN không dây b / g / n, Ethernet 10 / 100, USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge, khe cắm thẻ nhớ, Bluetooth v.20 (tùy chọn: BU-30) | |
Khay rgiấy tự mở | Có sẵn | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5 - 35°C |
Độ ẩm: | 10 - 90% RH (không tính đến ngưng tụ) | |
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ: | 0 - 40°C |
Độ ẩm: | 5 - 95% RH (không tính đến ngưng tụ) | |
Độ vang âm (in từ máy tính) | Ảnh cỡ (4 x 6")*12: | Xấp xỉ 45,5dB (A) |
Nguồn | AC100 - 240V, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 2,0W |
Khi copy (mạng LAN không dây kết nối với máy tính)*14: | Xấp xỉ 23W | |
Môi trường | Quy tắc: | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Ngôi sao năng lượng | |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | Lên đến 7.000 trang / tháng | |
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 491 x 448 x 218mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 11,7kg |
Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước | |
*1 |
Kích thước giọt mực có thể đặt ở mức tối thiểu 1/9600 inch.
|
*2 |
Tốc độ in tài liệu là mức trung bình củESAT trong phần Thử nghiệm hạng mục văn phòng dành cho chế độ mặc định, ISO / IEC 24734, không bao gồm thời gian in bản đầu tiên.
Tốc độ in ảnh dựtheo cài đặt mặc định sử dụng ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lí dữ liệu trên máy chủ. Tốc độ in có thể khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, độ phức tạp củtài liệu, chế độ in, độ che phủ giấy, loại giấy sử dụng, vvv… |
*3 |
Loại giấy KHÔNG hỗ trợ dành cho in không viền là: giấy Envelope, giấy có độ phân giải cao, giấy in ảnh T-Shirt Transfer, giấy in ảnh dính.
|
*4 |
Kích thước giấy có thể cho vào khay cassette là A4, A5, B5, LTR.
|
*5 |
Độ phân giải quang học là số đô độ phân gairi lấy mẫu phần cứng tối đa, dựtheo tiêu chuẩn ISO 14473.
|
*6 |
Tốc độ nhanh nhất củUSB tốc độ cao trên máy tính chạy Windows. Không bao gồm thời gian chuyển sang máy tính. Việc tăng độ phân giải bản quét sẽ giới hạn vùng quét tối đcó thể
|
*7 |
Tốc độ nhanh nhất củUSB tốc độ cao trên máy tính chạy Windows. Không bao gồm thời gian chuyển sang máy tính.
|
*8 |
Tốc độ quét tài liệu màu được tính theo Bảng thử nghiệm A, Annex C, ISO / IEC 24735. |
*9 |
Tốc độ truyền fax tài liệu đen trắng dựtrên cài đặt mặc định sử dụng biểu đồ ITU-T No.1
Tốc độ truyền fax tài liệu màu dựtrên cài đặt mặc định sử dụng Bảng thử nghiệm fax màu củCanon. Tốc độ truyền thực tế có thể khác nhau phụ thuộc vào độ phức tạp củtài liệu, các cài đặt fax ở đầu nhận fax, và điều kiện đường truyền, vv….. |
*10 |
Đếm trang dựtheo biểu đồ ITU-T No.1 hoặc biểu đồ Tiêu chuẩn FAX số 1 củCanon.
|
*11 |
Các giá trị này là tốc độ truyền tối đtheo lý thuyết giữmáy in và thiết bị mạng làm việc tương ứng, và không thể hiện tốc độ truyền thực tế.
|
*12 |
Khi in mẫu ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnhPlus Glossy II cỡ 4 x 6" sử dụng các cài đặt mặc định..
|
*13 |
Copy: Khi copy ISO / JIS-SCID N2 (in bởi máy in phun) trên giấy thường cỡ A4 sử dụng các cài đặt mặc định.
|