Máy chiếu Panasonic PT-LB330A

Máy chiếu Panasonic PT-LB330A

Mã SP: 10032

Category: Máy Chiếu
Tình trạng: Còn hàng
13,800,000đ
Hotline: 0936032859
Van chuyen don gianVận chuyển đơn giản
San pham chat luong Sản phẩm chất lượng cao
Ban hang toan quoc Bán hàng trên toàn quốc
Thanh toan khi nhan hang Thanh toán khi nhận hàng

  • Model: Máy chiếu Panasonic PT-LB330A
  • Loại máy: Để bàn hoặc treo trần 
  • Công nghệ:  LCD
  • Độ sáng: 3.300 Lumens
  • Độ phân giải: 1024 x 768 dpi
  • Tương phản: 10.000:1
  • Bóng đèn: 230w
  • Tuổi thọ bóng đèn: 8.000 giờ
  • Kính thước chiếu: 30" - 300"
  • Công xuất: 300w khi chiếu, 6w khi nghỉ
  • Kết nối: HDMI, Dsub 15 pin, Video, Audio, Serial, RJ45
  • Kính thước: 335 x 96 x 252 mm
  • Trọng lượng: 2.8 kg
  • Công xuất loa: 10w
  • Tính năng đặc biệt: Tự động dòn tìm tín hiệu, chiếu qua USB
  • Bảo hành: Chính hãng 1 năm cho máy 1.000 giờ cho bóng đèn
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM

PT-LB360 / LB330

Model PT-LB360 PT-LB330
Power supply 100-240 V AC, 50/60 Hz
Power consumption 300 W
(0.5 W when STANDBY MODE set to ECO,*1 6 W when STANDBY MODE set to Normal.)
LCD panel Panel size 16 mm (0.63 in) diagonal (4:3 aspect ratio)
Display method Transparent LCD panel (x 3, R/G/B)
Pixels 786,432 (1,024 x 768) x 3, total of 2,359,296 pixels
Lens 1.2x manual zoom (throw ratio: 1.48-1.78:1), manual focus, F=1.6-1.76, f=19.16-23.02 mm
Lamp 230 W x 1,
lamp replacement cycle (lamp control: Normal/Eco1/Eco2): 5,000 hours/6,000 hours/8,000 hours*2
Screen size (diagonal) 0.76-7.62 m (30-300 in), 4:3 aspect ratio
Brightness*3 
(Lamp control: Normal)
3,700 lm 3,300 lm
Center-to-corner uniformity*3 80 %
Contrast*3 10,000:1 (full on/off)
(RGB signal input, Lamp control: Normal, Color mode: Dynamic, Iris: On)
Resolution 1,024 x 768 pixels*4
Scanning frequency HDMI IN fH: 15-91 kHz, fV: 50-85 Hz, dot clock: 25 MHz-162 MHz
RGB fH: 15-91 kHz, fV: 50-85 Hz, dot clock: 162 MHz or lower
YPBPR (YCBCR)
fH: 15.75 kHz, fV: 59.94 Hz [480i (525i)]
fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [576i (625i)]
fH: 45.00 kHz, fV: 60 Hz [720 (750)/60p]
fH: 33.75 kHz, fV: 60 Hz [1080 (1125)/60i]
fH: 28.13 kHz, fV: 25 Hz [1080 (1125)/25p]
fH: 27.00 kHz, fV: 48 Hz [1080 (1125)/24sF]
fH: 67.50 kHz, fV: 60 Hz [1080 (1125)/60p]
fH: 31.47 kHz, fV: 59.94 Hz [480p (525p)]
fH: 31.25 kHz, fV: 50 Hz [576p (625p)]
fH: 37.50 kHz, fV: 50 Hz [720 (750)/50p]
fH: 28.13 kHz, fV: 50 Hz [1080 (1125)/50i]
fH: 27.00 kHz, fV: 24 Hz [1080 (1125)/24p]
fH: 33.75 kHz, fV: 30 Hz [1080 (1125)/30p]
fH: 56.25 kHz, fV: 50 Hz [1080 (1125)/50p]
Video/S-Video fH: 15.73 kHz, fV: 59.94 Hz [NTSC/NTSC4.43/PAL-M/PAL60], 
fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [PAL/SECAM/PAL-N]
Optical axis shift 6:1 (fixed)
Keystone correction range Vertical ±30°
Horizontal ±15°
Installation Ceiling/floor, front/rear
Terminals HDMI IN HDMI 19-pin x 1 (compatible with HDCP, Deep Color)
480i*5, 480p, 576i*5, 576p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i,
1080/25p, 1080/24p, 1080/24sF, 1080/30p,
1080/60p, 1080/50p, VGA (640 x 480)-WUXGA (1,920 x 1,200),*6
audio signal: linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz)
COMPUTER 1 IN D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR /S-VIDEO x 1) 
(The D-Sub/S-VIDEO conversion cable ET-ADSV is required for inputting S-VIDEO signals.)
COMPUTER 2 IN/
MONITOR OUT
D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB x 1), (input/output selectable using on-screen menu)
VIDEO IN Pin jack x 1 (Composite VIDEO)
AUDIO 1 IN M3 x 1 (L-R x 1)
AUDIO 2 IN Pin jack x 2 (L, R x 1)
AUDIO OUT M3 x 1 (L-R x 1) for output (variable)
SERIAL IN D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compliant)
LAN RJ-45 x 1
(for network connection, 10BASE-T/100BASE-TX, compliant with PJLink™)
USB A USB type-A (for the Memory Viewer) x 1
USB B USB type-B (for the USB Display) x 1
Built-in speaker 10 W (monaural) x 1
Noise level*3 37 dB (lamp control: Normal), 33 dB (lamp control: Eco1), 28 dB (lamp control: Eco2)
Cabinet materials Molded plastic (PC)
Dimensions (W x H x D) 335 mm x 96 mm*7 x 252 mm (13-3/16 x 3-25/32*7 x 9-29/32 in)
Weight*8 Approx. 2.8 kg (6.2 lbs)
Operating temperature 5 °C-40 °C (41 °F-104 °F) 
(less than 1,400 m [4,500 ft] above selevel),
5 °C-35 °C (41 °F-95 °F)
(between 1,400 m and 2,700 m [4,500 ft and 8,800 ft] above selevel)
Operating humidity 20-80 % (no condensation)
Supplied accessories Power cord x 1*9, wireless remote control unit x 1,
batteries (AAA/R03/LR03 type x 2), computer cable (1.5 m, for VGA) x 1,
Software CD-ROM (Multi Projector Monitoring & Control Software)


CỬA HÀNG MÁY TÍNH TRƯỜNG GIANG
Trụ sở văn phòng: 409/40/66/53/29 Tân Chánh Hiệp,Q12, TP.HCM
Địa chỉ 1: 85/1 Rạch Bùng Binh Phường 9, Q.3, Tp.HCM
Địa chỉ 2: 206/12 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P21, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM
Tel: 0936.032.859 / 0902.758.059

itdolozi.com

Máy chiếu Wifi Panasonic PT-VX425N

Máy chiếu Wifi Panasonic PT-VX425N

Mã SP: 10131

25,300,000đ
28,111,111₫
Máy chiếu Sony VPL-DX122

Máy chiếu Sony VPL-DX122

Mã SP: 10130

11,385,000đ
14,055,556₫
Máy chiếu Panasonic PT-LB300A

Máy chiếu Panasonic PT-LB300A

Mã SP: 10129

12,650,000đ
13,901,099₫
Máy chiếu Sony VPL-EX235

Máy chiếu Sony VPL-EX235

Mã SP: 10128

14,375,000đ
15,796,703₫
Máy chiếu Sony VPL-DX102

Máy chiếu Sony VPL-DX102

Mã SP: 10127

11,040,000đ
13,974,684₫
Máy chiếu Epson EB-1930

Máy chiếu Epson EB-1930

Mã SP: 10126

20,526,000đ
25,340,741₫
Máy chiếu Sony VPL SX536

Máy chiếu Sony VPL SX536

Mã SP: 10125

32,736,000đ
35,582,609₫
Máy chiếu Sony VPL SW526

Máy chiếu Sony VPL SW526

Mã SP: 10124

35,200,000đ
38,681,319₫
Máy chiếu Sony VPL EW276

Máy chiếu Sony VPL EW276

Mã SP: 10123

40,813,500đ
47,457,558₫
Máy chiếu Sony VPL EW246

Máy chiếu Sony VPL EW246

Mã SP: 10122

32,602,500đ
35,056,452₫
Máy chiếu Sony VPL EW226

Máy chiếu Sony VPL EW226

Mã SP: 10121

30,584,200đ
36,409,821₫
Máy chiếu Sony VPL EX242

Máy chiếu Sony VPL EX242

Mã SP: 10120

21,850,000đ
28,750,000₫
Máy chiếu Panasonic PT FX400EA

Máy chiếu Panasonic PT FX400EA

Mã SP: 10119

59,800,000đ
68,735,632₫
Máy chiếu Pansonic PT D6000EK

Máy chiếu Pansonic PT D6000EK

Mã SP: 10118

117,300,000đ
154,342,105₫
Máy chiếu Pansonic PT VW435N

Máy chiếu Pansonic PT VW435N

Mã SP: 10117

53,000,000đ
61,627,907₫
Máy chiếu Panasonic PT VW431D

Máy chiếu Panasonic PT VW431D

Mã SP: 10116

52,850,000đ
66,062,500₫
Máy chiếu Sony VPL-DX145

Máy chiếu Sony VPL-DX145

Mã SP: 10115

22,500,000đ
25,568,182₫
Máy chiếu Dell S300

Máy chiếu Dell S300

Mã SP: 10114

25,200,000đ
33,600,000₫
Máy chiếu Dell 4320

Máy chiếu Dell 4320

Mã SP: 10113

35,040,000đ
41,223,529₫
Máy chiếu Dell 4220

Máy chiếu Dell 4220

Mã SP: 10112

32,400,000đ
41,538,462₫

Tag:

Tag: mua bán máy in cũ Long An, mua bán máy in cũ Bạch Thông, mua bán máy in cũ Đồ Sơn, mua bán máy in cũ Đức Linh, mua bán máy in cũ Minh Long, mua bán máy in cũ Tam Điệp, mua bán máy in cũ Quang Bình, mua bán máy in cũ Chi Lăng, mua bán máy in cũ Quận Ba Đình, mua bán máy in cũ Thới Lai, mua bán máy in cũ Tân Phước, mua bán máy in cũ Kim Bôn, mua bán máy in cũ Pác Nặm, mua bán máy in cũ Huế, mua bán máy in cũ Thanh Khê, mua bán máy in cũ Gò Công Đông, mua bán máy in cũ Phú Quốc, mua bán máy in cũ Huyện Phú Xuyên, mua bán máy in cũ Thanh Ba, mua bán máy in cũ Quảng Điền, mua bán máy in cũ Đức Hòa, mua bán máy in cũ Bỉm Sơn, mua bán máy in cũ Nam Giang, mua bán máy in cũ Vĩnh Thạnh, mua bán máy in cũ Bảo Yên, mua bán máy in cũ Quảng Nam, mua bán máy in cũ Nam Định, mua bán máy in cũ Sơn La, mua bán máy in cũ Đồng Phú, mua bán máy in cũ Vĩnh Hưng, mua bán máy in cũ Mỏ Cày Nam, mua bán máy in cũ Hữu Lũng, mua bán máy in cũ Huyện Ứng Hòa, mua bán máy in cũ Vị Thanh, mua bán máy in cũ Vạn Ninh, mua bán máy in cũ Quận 5, mua bán máy in cũ Hướng Hóa, mua bán máy in cũ Lục Yên, mua bán máy in cũ Cái Răng, mua bán máy in cũ Sơn Đông, mua bán máy in cũ Sài Gòn, mua bán máy in cũ Ân Thi, mua bán máy in cũ Quận Tân Phú, mua bán máy in cũ Quận Gò Vấp, mua bán máy in cũ Cẩm Giàng, mua bán máy in cũ An Lão, mua bán máy in cũ Hải Hà, mua bán máy in cũ Mỹ Lộc, mua bán máy in cũ Yên Định, mua bán máy in cũ Càng Long, kế toán tại Hồ Chí Minh, kế toán tại Hà Nội, kế toán tại Đà Nẵng, kế toán tại Bình Dương, kế toán tại Đồng Nai, kế toán tại Khánh Hòa, kế toán tại Hải Phòng, kế toán tại Long An, kế toán tại Quảng Nam, kế toán tại Bà Rịa Vũng Tàu, kế toán tại Đắk Lắk, kế toán tại Cần Thơ, kế toán tại Bình Thuận, kế toán tại Lâm Đồng, kế toán tại Thừa Thiên Huế, kế toán tại Kiên Giang, kế toán tại Bắc Ninh, kế toán tại Quảng Ninh, kế toán tại Thanh Hóa, kế toán tại Nghệ An, kế toán tại Hải Dương, kế toán tại Gia Lai, kế toán tại Bình Phước, kế toán tại Hưng Yên, kế toán tại Bình Định, kế toán tại Tiền Giang, kế toán tại Thái Bình, kế toán tại Bắc Giang, kế toán tại Hòa Bình, kế toán tại An Giang, kế toán tại Vĩnh Phúc, kế toán tại Tây Ninh, kế toán tại Thái Nguyên, kế toán tại Lào Cai, kế toán tại Nam Định, kế toán tại Quảng Ngãi, kế toán tại Bến Tre, kế toán tại Đắk Nông, kế toán tại Cà Mau, kế toán tại Vĩnh Long, kế toán tại Ninh Bình, kế toán tại Phú Thọ, kế toán tại Ninh Thuận, kế toán tại Phú Yên, kế toán tại Hà Nam, kế toán tại Hà Tĩnh, kế toán tại Đồng Tháp, kế toán tại Sóc Trăng, kế toán tại Kon Tum, kế toán tại Quảng Bình, kế toán tại Quảng Trị, kế toán tại Trà Vinh, kế toán tại Hậu Giang, kế toán tại Sơn La, kế toán tại Bạc Liêu, kế toán tại Yên Bái, kế toán tại Tuyên Quang, kế toán tại Điện Biên, kế toán tại Lai Châu, kế toán tại Lạng Sơn, kế toán tại Hà Giang, kế toán tại Bắc Kạn, kế toán tại Cao Bằng,
Cài đặt Driver máy in Canon LBP 2900

Cài đặt Driver máy in Canon LBP 2900

Phần mềm máy in canon LBP 2900 - Mua bán máy in cũ giá rẻ có bảo hành.
Driver - Phần mềm máy in a3 CANON LBP 3500

Driver - Phần mềm máy in a3 CANON LBP 3500

Máy in khổ giấy A3.A4. Canon 3500.cũ máy bãi của nhật. Chuyên in bản vẽ bản thiết kế.in sớ in sách. Giấy dày .
Driver - Phần mềm máy in laser A3 Canon LBP3980

Driver - Phần mềm máy in laser A3 Canon LBP3980

Máy in A3 Canon hàng nội địa nhật bản giá rẻ , Đây là những dòng máy in đã qua sử dụng tại Nhật nhưng chất lượng còn rất mới , Các dòng máy in này chạy rất bền và ổn định , Giá lại rẻ
 Tìm kiếm
 Support
Kinh doanh 1
Kinh doanh 2
 Static
  • Online:
    60
  • Today:
    510
  • Past 24h:
    1248
  • All:
    30887852