- Model: Máy chiếu Panasonic PT-VX415NZ
- Loại máy: Đi động
- Công nghệ: LCD
- Độ sáng: 4.200 Limen
- Độ phân giải: 1024 x 768 dpi
- Tương phản: 4.000:1
- Bóng đèn: 230w
- Tuổi thọ bóng đèn: 6.000 giờ
- Kính thước chiếu: 30 - 300 "
- Công xuất: 300w
- Kết nối: VGA, HDMI, USB: A/B, LAN, WIFI
- Kính thước: 352 x 98 x 279.4 mm.
- Trọng lượng: 3,4 kg
- Công xuất loa: 10w
- Tính năng đặc biệt: Trình chiếu với kết nối không dây, và USB
- Bảo hành: Chính hãng 1 năm cho máy, 500 giờ cho bóng đèn
- Giao hàng: Miễn phí TPHCM
Máy chiếu kết nối Wifi Panasonic PT-VX415NZ
Máy chiếu kết nối Wifi Panasonic PT-VX415NZ
Mã SP: 10018
Category: Máy Chiếu
Tình trạng: Còn hàng
25,300,000đ
Hotline: 0936032859
Vận chuyển đơn giản
Sản phẩm chất lượng cao
Bán hàng trên toàn quốc
Thanh toán khi nhận hàng
PT-VX415NZ / VX410Z / VX42Z
Model | PT-VX415NZ | PT-VX410Z | PT-VX42Z | |
---|---|---|---|---|
Power supply | 100-240 V AC, 50/60 Hz | |||
Power consumption | 100-120 V AC: 300 W, 220-240 V AC: 280 W (0.4 W when STANDBY MODE set to ECO,*1 5 W when STANDBY MODE set to Network, 14 W when STANDBY MODE set to Normal.) |
100-120 V AC: 300 W, 220-240 V AC: 280 W (0.4 W when STANDBY MODE set to ECO,*1 1.3 W when STANDBY MODE set to Network, 9 W when STANDBY MODE set to Normal.) |
||
LCD panel | Panel size | 16.0 mm (0.63 in) (4:3 aspect ratio) | ||
Display method | Transparent LCD panel (x 3, R/G/B) | |||
Pixels | 786,432 (1,024 x 768) x 3, total of 2,359,296 pixels | |||
Lens | 1.6x manual zoom (throw ratio: 1.2-1.9:1), manual focus, F 1.60-2.12, f 15.30-24.64 mm |
1.2x manual zoom (throw ratio: 1.7-2.1:1), manual focus, F 1.60-1.76, f 22.33-26.80 mm |
||
Lamp | 230 W x 1, lamp replacement cycle (lamp power: Normal/Eco1/Eco2): 4,000 hours/5,000 hours/6,000 hours*2 |
|||
Screen size (diagonal) | 0.76-7.62 m (30-300 in), 4:3 aspect ratio | 1.02-7.62 m (40-300 in), 4:3 aspect ratio |
||
Brightness*3 | 4,200 lm (input signals: PC, lamp power: Normal, picture mode: Dynamic) |
4,000 lm (input signals: PC, lamp power: Normal, picture mode: Dynamic) |
||
Center-to-corner uniformity*3 | 85 % | |||
Contrast*3 | 4,000:1 (full on/off) (input signals: PC, lamp power: Normal, picture mode: Dynamic, IRIS: On) |
|||
Resolution | 1,024 x 768 pixels*4 | |||
Scanning frequency | HDMI | fH: 15-80 kHz, fV: 50-85 Hz, dot clock: 162 MHz or lower | ||
RGB (analog) | fH: 15-100 kHz, fV: 50-100 Hz, dot clock: 162 MHz or lower (Signals exceeding the dot clock rate of 140 MHz are downsampled.) |
|||
YPBPR (YCBCR) |
fH: 15.75 kHz, fV: 60 Hz [480i (525i)]
fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [576i (625i)] fH: 45.00 kHz, fV: 60 Hz [720 (750)/60p] fH: 33.75 kHz, fV: 60 Hz [1080 (1125)/60i] fH: 28.13 kHz, fV: 25 Hz [1080 (1125)/25p] fH: 27.00 kHz, fV: 48 Hz [1080 (1125)/24sF] fH: 67.50 kHz, fV: 60 Hz [1080 (1125)/60p] fH: 31.50 kHz, fV: 60 Hz [480p (525p)]
fH: 31.25 kHz, fV: 50 Hz [576p (625p)] fH: 37.50 kHz, fV: 50 Hz [720 (750)/50p] fH: 28.13 kHz, fV: 50 Hz [1080 (1125)/50i] fH: 27.00 kHz, fV: 24 Hz [1080 (1125)/24p] fH: 33.75 kHz, fV: 30 Hz [1080 (1125)/30p] fH: 56.25 kHz, fV: 50 Hz [1080 (1125)/50p] |
|||
Video/S-Video | fH: 15.75 kHz, fV: 60 Hz [NTSC/NTSC4.43/PAL-M/PAL60], fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [PAL/PAL-N/SECAM] |
|||
Optical axis shift | 9:1 (fixed) | |||
Keystone correction range | Vertical: ±40° (±30° when using Easy Setting) (maximum value of XGA input), horizontal: ±30° (±20° when using Easy Setting) (maximum value of XGA input) |
Vertical: ±40° (±30° when using AUTO) (maximum value of XGA input), horizontal: ±30° (maximum value of XGA input) |
Vertical: ±30° (±20° when using AUTO) (maximum value of XGA input) |
|
Installation | Ceiling/floor, front/rear | |||
Terminals | HDMI IN | HDMI 19-pin x 1 (compatible with HDCP, Deep Color) 480i*5, 480p, 576i*5, 576p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/25p, 1080/24p, 1080/24sF, 1080/30p, 1080/60p, 1080/50p, VGA (640 x 480)-WUXGA (1,920 x 1,200),*6 audio signal: linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) |
||
COMPUTER 1 IN | D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR x 1) | |||
COMPUTER 2 IN / MONITOR OUT |
D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB x 1), (input/output selectable using on-screen menu) | |||
VIDEO IN | Pin jack x 1 (Composite VIDEO) | |||
S-VIDEO IN | Mini DIN 4-pin x 1 (S-VIDEO) | |||
AUDIO 1 IN | M3 x 1 (L-R x 1) | |||
AUDIO 2 IN (MIC IN) |
M3 x 1 (L-R x 1) for audio input or for microphone connection (variable) | |||
AUDIO 3 IN | Pin jack x 2 (L, R x 1) | |||
AUDIO OUT | M3 x 1 (L-R x 1) for output (variable) | |||
SERIAL IN | D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compliant) | |||
LAN | RJ-45 x 1 (for network connection, 10BASE-T/100BASE-TX, compliant with PJLink™) |
|||
USB A | USB type-A (for the USB Memory Viewer) x 1 |
- | ||
USB B | USB type-B (for the USB Display) x 1 |
- | ||
Built-in speaker | 4.0 cm (1-9/16 in) round shape x 1, output power: 10.0 W (monaural) | |||
Noise level*3 | 35 dB (lamp power: Normal), 29 dB (lamp power: Eco1, Eco2) | |||
Cabinet materials | Molded plastic | |||
Dimensions (W x H x D) | 352 x 98.0*7 x 279.4*8 mm (13-27/32 x 3-27/32*7 x 11*8 in) |
CỬA HÀNG MÁY TÍNH TRƯỜNG GIANG Tag: Tag: mua bán máy in cũ Kim Bảng, mua bán máy in cũ Buôn Ma Thuột, mua bán máy in cũ Lê Chân, mua bán máy in cũ Gia Nghĩa, mua bán máy in cũ Gò Công Đông, mua bán máy in cũ Bắc Quang, mua bán máy in cũ Hà Tiên, mua bán máy in cũ Tam Điệp, mua bán máy in cũ Đồng Xuân, mua bán máy in cũ Tân Kỳ, mua bán máy in cũ Nam Trà My, mua bán máy in cũ Lộc Ninh, mua bán máy in cũ Quỳ Hợp, mua bán máy in cũ Huyện Sóc Sơn, mua bán máy in cũ Trà Ôn, mua bán máy in cũ Thuận Thành, mua bán máy in cũ Cẩm Khê, mua bán máy in cũ Tân Sơn, mua bán máy in cũ Gia Lộc, mua bán máy in cũ Đại Từ, mua bán máy in cũ Mù Căng Chải, mua bán máy in cũ Hậu Lộc, mua bán máy in cũ Tri Tôn, mua bán máy in cũ Sình Hồ, mua bán máy in cũ Uông Bí, mua bán máy in cũ Tuyên Hóa, mua bán máy in cũ Thạch Hà, mua bán máy in cũ Gia Viễn, mua bán máy in cũ Phong Điền, mua bán máy in cũ Cam Ranh, mua bán máy in cũ Ninh Hòa, mua bán máy in cũ Đông Triều, mua bán máy in cũ Điện Biên Phủ, mua bán máy in cũ An Minh, mua bán máy in cũ Hàm Thuận, mua bán máy in cũ Điện Bàn, mua bán máy in cũ Thanh Ba, mua bán máy in cũ Yên Lạc, mua bán máy in cũ Quận Hai Bà Trưng, mua bán máy in cũ Cam Lâm, mua bán máy in cũ Xuân Trường, mua bán máy in cũ Chợ Lách, mua bán máy in cũ Mai Sơn, mua bán máy in cũ Kim Sơn, mua bán máy in cũ Tiên Phước, mua bán máy in cũ Long An, mua bán máy in cũ Huyện Quốc Oai, mua bán máy in cũ Quảng Điền, mua bán máy in cũ Quỳ Châu, Mua bán máy tính cũ Hồ Chí Minh, Mua bán máy tính cũ Hà Nội, Mua bán máy tính cũ Đà Nẵng, Mua bán máy tính cũ Bình Dương, Mua bán máy tính cũ Đồng Nai, Mua bán máy tính cũ Khánh Hòa, Mua bán máy tính cũ Hải Phòng, Mua bán máy tính cũ Long An, Mua bán máy tính cũ Quảng Nam, Mua bán máy tính cũ Bà Rịa Vũng Tàu, Mua bán máy tính cũ Đắk Lắk, Mua bán máy tính cũ Cần Thơ, Mua bán máy tính cũ Bình Thuận, Mua bán máy tính cũ Lâm Đồng, Mua bán máy tính cũ Thừa Thiên Huế, Mua bán máy tính cũ Kiên Giang, Mua bán máy tính cũ Bắc Ninh, Mua bán máy tính cũ Quảng Ninh, Mua bán máy tính cũ Thanh Hóa, Mua bán máy tính cũ Nghệ An, Mua bán máy tính cũ Hải Dương, Mua bán máy tính cũ Gia Lai, Mua bán máy tính cũ Bình Phước, Mua bán máy tính cũ Hưng Yên, Mua bán máy tính cũ Bình Định, Mua bán máy tính cũ Tiền Giang, Mua bán máy tính cũ Thái Bình, Mua bán máy tính cũ Bắc Giang, Mua bán máy tính cũ Hòa Bình, Mua bán máy tính cũ An Giang, Mua bán máy tính cũ Vĩnh Phúc, Mua bán máy tính cũ Tây Ninh, Mua bán máy tính cũ Thái Nguyên, Mua bán máy tính cũ Lào Cai, Mua bán máy tính cũ Nam Định, Mua bán máy tính cũ Quảng Ngãi, Mua bán máy tính cũ Bến Tre, Mua bán máy tính cũ Đắk Nông, Mua bán máy tính cũ Cà Mau, Mua bán máy tính cũ Vĩnh Long, Mua bán máy tính cũ Ninh Bình, Mua bán máy tính cũ Phú Thọ, Mua bán máy tính cũ Ninh Thuận, Mua bán máy tính cũ Phú Yên, Mua bán máy tính cũ Hà Nam, Mua bán máy tính cũ Hà Tĩnh, Mua bán máy tính cũ Đồng Tháp, Mua bán máy tính cũ Sóc Trăng, Mua bán máy tính cũ Kon Tum, Mua bán máy tính cũ Quảng Bình, Mua bán máy tính cũ Quảng Trị, Mua bán máy tính cũ Trà Vinh, Mua bán máy tính cũ Hậu Giang, Mua bán máy tính cũ Sơn La, Mua bán máy tính cũ Bạc Liêu, Mua bán máy tính cũ Yên Bái, Mua bán máy tính cũ Tuyên Quang, Mua bán máy tính cũ Điện Biên, Mua bán máy tính cũ Lai Châu, Mua bán máy tính cũ Lạng Sơn, Mua bán máy tính cũ Hà Giang, Mua bán máy tính cũ Bắc Kạn, Mua bán máy tính cũ Cao Bằng, Cài đặt Driver máy in Canon LBP 2900 Phần mềm máy in canon LBP 2900 - Mua bán máy in cũ giá rẻ có bảo hành.Driver - Phần mềm máy in a3 CANON LBP 3500 Máy in khổ giấy A3.A4. Canon 3500.cũ máy bãi của nhật. Chuyên in bản vẽ bản thiết kế.in sớ in sách. Giấy dày .Driver - Phần mềm máy in laser A3 Canon LBP3980 Máy in A3 Canon hàng nội địa nhật bản giá rẻ , Đây là những dòng máy in đã qua sử dụng tại Nhật nhưng chất lượng còn rất mới , Các dòng máy in này chạy rất bền và ổn định , Giá lại rẻ Tìm kiếm
Support
Kinh doanh 1
Kinh doanh 2
Social
Static
|